Có 1 kết quả:
天池 tiān chí ㄊㄧㄢ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) "heavenly lake", lake situated on a mountain
(2) used as the name of numerous lakes, such as 長白山天池|长白山天池[Chang2 bai2 shan1 Tian1 chi2]
(2) used as the name of numerous lakes, such as 長白山天池|长白山天池[Chang2 bai2 shan1 Tian1 chi2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0